His constancy to his principles was admirable.
Dịch: Sự kiên định của anh ấy với các nguyên tắc của mình thật đáng ngưỡng mộ.
Constancy in love is a rare virtue.
Dịch: Sự chung thủy trong tình yêu là một đức tính hiếm có.
sự trung thành
sự ổn định
lòng trung thành
kiên định
một cách kiên định
27/09/2025
/læp/
sự bảo vệ tài chính
thu hút
Kỹ thuật ô tô
vấn đề cơ bản
sở trường, năng khiếu
quyết định then chốt
Nhà nước cộng sản
than bùn