His constancy to his principles was admirable.
Dịch: Sự kiên định của anh ấy với các nguyên tắc của mình thật đáng ngưỡng mộ.
Constancy in love is a rare virtue.
Dịch: Sự chung thủy trong tình yêu là một đức tính hiếm có.
sự trung thành
sự ổn định
lòng trung thành
kiên định
một cách kiên định
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sự tốt lành, sự may mắn
sự ngẫu nhiên hóa
phố kiwitea
thịt đã nấu chín
bom, quả bom
điểm cao nhất
Khoa tim mạch
nhà nghỉ dưỡng