Her fidelity to her principles is admirable.
Dịch: Sự trung thành của cô đối với các nguyên tắc của mình thật đáng ngưỡng mộ.
He showed great fidelity to his friends.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự trung thành lớn với bạn bè.
Fidelity is essential in a successful relationship.
Dịch: Sự trung thành là điều cần thiết trong một mối quan hệ thành công.