She is interested in video making as a hobby.
Dịch: Cô ấy quan tâm đến việc làm video như một sở thích.
He took a course in video making to improve his skills.
Dịch: Anh ấy đã tham gia một khóa học làm video để nâng cao kỹ năng của mình.
sản xuất video
tạo video
làm video
người làm video
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người sống ở nông thôn
sự suy thoái
Cao thủ ngôn ngữ
lương thử việc
món ăn di sản
thảm họa thiên nhiên
ngọc lục bảo
phúc lợi hưu trí