She is interested in video making as a hobby.
Dịch: Cô ấy quan tâm đến việc làm video như một sở thích.
He took a course in video making to improve his skills.
Dịch: Anh ấy đã tham gia một khóa học làm video để nâng cao kỹ năng của mình.
sản xuất video
tạo video
làm video
người làm video
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Hoa nở mùa thu
không thể đi tiêu
chiếm spotlight
hiện tượng gây bão
hoàn thành mục tiêu
công cụ trình bày
công việc
Suất ăn hàng không