He gave his consent to the plan.
Dịch: Anh ấy đã đồng ý với kế hoạch.
You need to obtain consent before proceeding.
Dịch: Bạn cần phải có sự đồng ý trước khi tiếp tục.
Nha chu, một lĩnh vực trong nha khoa liên quan đến việc ngăn ngừa, chẩn đoán và điều trị các bệnh liên quan đến mô mềm và xương xung quanh răng.