The store sells a variety of confectionery.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều loại bánh kẹo.
Children love to eat confectionery during festivals.
Dịch: Trẻ em thích ăn bánh kẹo trong các lễ hội.
kẹo
kẹo ngọt
món bánh
thuộc về bánh kẹo
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
khách hàng cá nhân
ống
thái độ kẻ cả, kiêu ngạo
Linh kiện nhập khẩu
Tiếp cận hướng tới khán giả trẻ
cháo thịt băm
Các lĩnh vực nghiên cứu
rối loạn lo âu xã hội