I bought some candies for the children.
Dịch: Tôi đã mua một ít kẹo cho trẻ em.
These candies are very delicious.
Dịch: Những viên kẹo này rất ngon.
đồ ngọt
kẹo
làm ngọt
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa
đánh đập, đánh tơi
những ngọn đồi
mục tiêu nóng vội
miền đất linh thiêng
Thịt ba chỉ kho trong nước tương
Nhà khoa học về địa chất hoặc các hệ địa chất
Giảm cân (cấp tốc, thường để đáp ứng yêu cầu cân nặng trong thể thao)