I bought a prepared meal for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một bữa ăn đã chuẩn bị sẵn cho bữa trưa.
Prepared meals are convenient for busy people.
Dịch: Các bữa ăn đã chuẩn bị sẵn rất tiện lợi cho người bận rộn.
bữa ăn sẵn
thức ăn tiện lợi
bữa ăn
đã chuẩn bị
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chiến thuật
người tham gia giao thông
thì
Thực phẩm có lợi
sách fuchsia
giảm căng thẳng
Tức giận
hỗ trợ sống tự lập