I bought a prepared meal for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một bữa ăn đã chuẩn bị sẵn cho bữa trưa.
Prepared meals are convenient for busy people.
Dịch: Các bữa ăn đã chuẩn bị sẵn rất tiện lợi cho người bận rộn.
bữa ăn sẵn
thức ăn tiện lợi
bữa ăn
đã chuẩn bị
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
khung, khung hình, khung tranh
thì thầm, lẩm bẩm
vận may tài chính tăng cao
nguy cơ sức khỏe
phân tích tín dụng
xe đạp đứng yên
vỏ, lớp ngoài cùng của một thứ gì đó, đặc biệt là của trái cây hoặc thịt
bắt đầu liên tục