I watched a quiz show last night.
Dịch: Tối qua tôi đã xem một chương trình đố vui.
The quiz show was very entertaining.
Dịch: Chương trình đố vui rất thú vị.
chương trình trò chơi
chương trình thi tài
trò đố
đố
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
nghĩa trang thú cưng
người ở trọ
Các giao dịch
kẻ thù không đội trời chung
phương tiện du lịch
Kích động thù hận
Lớp 11
căn hộ chung cư cao cấp