I watched a quiz show last night.
Dịch: Tối qua tôi đã xem một chương trình đố vui.
The quiz show was very entertaining.
Dịch: Chương trình đố vui rất thú vị.
chương trình trò chơi
chương trình thi tài
trò đố
đố
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
thể hiện sự quan tâm
biến mất
góc vuông
kỳ thi đánh giá
Chủ đề nghiên cứu
dãy số hình học
cuộc họp cổ đông
Người yêu nhỏ hơn