I watched a quiz show last night.
Dịch: Tối qua tôi đã xem một chương trình đố vui.
The quiz show was very entertaining.
Dịch: Chương trình đố vui rất thú vị.
chương trình trò chơi
chương trình thi tài
trò đố
đố
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
u nhú
thực phẩm đóng gói
ba lô
dị tật bẩm sinh
Bảo hiểm thất nghiệp
công nghệ chuyển đổi năng lượng
Nghệ thuật mực
Bùa may mắn