He caused an accident while driving under the influence.
Dịch: Anh ta gây tai nạn khi lái xe trong tình trạng say rượu.
The construction work caused an accident on the highway.
Dịch: Công trình xây dựng đã gây ra tai nạn trên đường cao tốc.
gây ra va chạm
là nguyên nhân gây tai nạn
người gây tai nạn
nguyên nhân gây tai nạn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
chắc chắn
clip liên quan
công ty đa quốc gia
Môn võ taekwondo
Công nghệ chính phủ
cựu cảnh sát trưởng
tiền boa
Sự thích ứng với biến đổi khí hậu