He caused an accident while driving under the influence.
Dịch: Anh ta gây tai nạn khi lái xe trong tình trạng say rượu.
The construction work caused an accident on the highway.
Dịch: Công trình xây dựng đã gây ra tai nạn trên đường cao tốc.
gây ra va chạm
là nguyên nhân gây tai nạn
người gây tai nạn
nguyên nhân gây tai nạn
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
phê chuẩn hiệp định
kết quả tích cực
câu ngạn ngữ
tỷ lệ sạc
Trải qua một giai đoạn
Gắn bó keo sơn
hướng dẫn trang điểm
đi đến đền thờ