A contented smile spread across her face.
Dịch: Một nụ cười mãn nguyện nở trên khuôn mặt cô.
He watched his children play with a contented smile.
Dịch: Anh ngắm nhìn các con chơi đùa với một nụ cười mãn nguyện.
nụ cười thỏa mãn
nụ cười hài lòng
mãn nguyện
làm cho mãn nguyện
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đấu khẩu tại Nhà Trắng
ốm yếu, tàn tật
giảm
Tái hôn lần 2
cám dỗ
đều màu
xét xử công bằng
bài văn mẫu