A contented smile spread across her face.
Dịch: Một nụ cười mãn nguyện nở trên khuôn mặt cô.
He watched his children play with a contented smile.
Dịch: Anh ngắm nhìn các con chơi đùa với một nụ cười mãn nguyện.
nụ cười thỏa mãn
nụ cười hài lòng
mãn nguyện
làm cho mãn nguyện
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
kích hoạt, cho phép
nước cộng đồng
động vật chân khớp
huyền bí
Đào tạo vận hành
thiết bị điều chỉnh tỉ lệ
sao Việt
Tỷ lệ phần trăm hàng năm