A contented smile spread across her face.
Dịch: Một nụ cười mãn nguyện nở trên khuôn mặt cô.
He watched his children play with a contented smile.
Dịch: Anh ngắm nhìn các con chơi đùa với một nụ cười mãn nguyện.
nụ cười thỏa mãn
nụ cười hài lòng
mãn nguyện
làm cho mãn nguyện
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
miền, lĩnh vực, phạm vi
nhân viên hiện tại
thanh lịch và nữ tính
người cha yêu thương
sự hoạt động không đúng cách
sinh sống
sự thưởng thức; sự thích thú
thu nhận