The two leaders issued a joint communiqué.
Dịch: Hai nhà lãnh đạo đã đưa ra một thông cáo chung.
A communiqué was released after the meeting.
Dịch: Một thông cáo đã được công bố sau cuộc họp.
thông báo
bản tin
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
chắc chắn
quả việt quất
khai chiến, bắt đầu chiến sự
người phục vụ, người điều hành
suy đồi, sa sút
Xu hướng sức khỏe
can thiệp
liên quan vụ án