The auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính.
An auditor ensures compliance with regulations.
Dịch: Một người kiểm toán đảm bảo tuân thủ các quy định.
người kiểm tra
người thanh tra
kiểm toán
20/11/2025
Song Ngư
Rắn cổ quấn chặt
vòng 1 o ép
mức độ thành phố
đánh giá giữa kỳ
ăn ngủ trên sân
gương mặt buồn bã
Chăn nuôi động vật