The auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính.
An auditor ensures compliance with regulations.
Dịch: Một người kiểm toán đảm bảo tuân thủ các quy định.
người kiểm tra
người thanh tra
kiểm toán
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cơn lốc bụi
khoảng cách địa lý
toàn bộ, toàn thể
Quản lý trường học
trường nội trú
hiện tượng lạ
duyên dáng, thanh thoát
Điều trị mặt