The auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính.
An auditor ensures compliance with regulations.
Dịch: Một người kiểm toán đảm bảo tuân thủ các quy định.
người kiểm tra
người thanh tra
kiểm toán
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
tài sản lớn
xe thể thao
cây phong đường
nước tự nhiên
hệ thống tư pháp
quân đội
đàn bò
bốn thời kỳ