His sneaking around the house made me suspicious.
Dịch: Việc anh ta lén lút quanh nhà khiến tôi nghi ngờ.
She accused him of sneaking a peek at her diary.
Dịch: Cô ấy buộc tội anh ta đã lén nhìn trộm nhật ký của cô.
hoạt động bảo vệ hoặc bảo đảm an toàn cho một thứ gì đó hoặc ai đó