She fulfilled her dream of becoming a doctor.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện được ước mơ trở thành bác sĩ.
The project was fulfilled ahead of schedule.
Dịch: Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.
Biểu hiện lừa dối hoặc không thành thực để đánh lừa người khác