She fulfilled her dream of becoming a doctor.
Dịch: Cô ấy đã thực hiện được ước mơ trở thành bác sĩ.
The project was fulfilled ahead of schedule.
Dịch: Dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.
đạt được
hoàn tất
sự hoàn thành
thực hiện
08/11/2025
/lɛt/
Bảng sạch sẽ
Chia sẻ du lịch
Hành động lau chùi, quét dọn sàn nhà
nhóm bắt nạt trên mạng
hiện diện ở khắp nơi
Thiết kế nhỏ
khách sạn sang trọng
hâm nóng