The statement was clear and concise.
Dịch: Tuyên bố đó rõ ràng và ngắn gọn.
She made a statement about the company's future.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về tương lai của công ty.
tuyên bố
khẳng định
nêu rõ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Vắc-xin quai bị
Thịt béo
chó bulldog
sự bất hòa, sự tranh cãi
suốt đêm
khí chất trai hư
đường dây điện thoại
mê hoặc