The statement was clear and concise.
Dịch: Tuyên bố đó rõ ràng và ngắn gọn.
She made a statement about the company's future.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về tương lai của công ty.
tuyên bố
khẳng định
nêu rõ
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
ma trận
nhà kho
Tư vấn ghi danh
Bung hết khả năng
chủ nghĩa đế quốc
cơ quan cấp phép
dành cho trẻ em
Xe đạp điện