The statement was clear and concise.
Dịch: Tuyên bố đó rõ ràng và ngắn gọn.
She made a statement about the company's future.
Dịch: Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố về tương lai của công ty.
tuyên bố
khẳng định
nêu rõ
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
sản phẩm kém chất lượng
bồi thường gần
giá trị mối quan hệ
Người kiếm sống chính trong gia đình
xe taxi
người hâm mộ đang chờ đợi
Thông báo an toàn công cộng
các công cụ y tế