The commercial area is bustling with activity.
Dịch: Khu vực thương mại đang nhộn nhịp hoạt động.
They plan to open a new store in the commercial area.
Dịch: Họ dự định mở một cửa hàng mới trong khu vực thương mại.
khu vực kinh doanh
khu vực bán lẻ
thương mại
thương mại hóa
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
không thể bị chinh phục
Hoa hậu Đỗ Mỹ Linh
âm thanh sống động
đồ uống protein
thỏ con
du lịch foodtour
yêu cầu một bài hát
khu trung tâm