The company faced a contravention of safety regulations.
Dịch: Công ty đã gặp phải sự vi phạm các quy định an toàn.
His actions were deemed a contravention of the law.
Dịch: Hành động của anh ta bị coi là sự vi phạm pháp luật.
sự vi phạm
người vi phạm
vi phạm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
ba lô
nhân (thịt, rau, bánh) dùng để nhồi vào thực phẩm
Sự lắng đọng
phim trinh thám
Sự đại diện của nhân viên
học tập cá nhân hóa
Đi lạc, không theo đúng đường
Thiết kế khóa học