She is showing off her son on social media.
Dịch: Cô ấy đang khoe con trai mình trên mạng xã hội.
Showing off your son on social media can be risky.
Dịch: Việc khoe con trai bạn trên mạng xã hội có thể gây rủi ro.
khoe khoang về con trai trên mạng xã hội
trưng trổ con trai trên mạng xã hội
người thích khoe khoang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự đóng sách
được chỉ định, được chỉ ra
gói quà
đội tuyển quốc gia
nhóm phân loại
không yêu cầu
hoạt động thay thế
phí vận chuyển