I enjoy roaming around the city on weekends.
Dịch: Tôi thích đi lang thang quanh thành phố vào cuối tuần.
Roaming charges can be high when traveling abroad.
Dịch: Phí roaming có thể rất cao khi du lịch nước ngoài.
một loại polysaccharide thu được từ tảo, thường được sử dụng như một chất làm đặc hoặc tạo gel trong thực phẩm.