We took a rowboat out on the lake.
Dịch: Chúng tôi đã chèo thuyền ra giữa hồ.
The rowboat was painted bright red.
Dịch: Chiếc thuyền chèo được sơn màu đỏ tươi.
thuyền
xuồng
chèo thuyền
chèo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
màu xanh lam sáng
người Scotland; tiếng Scotland
bữa ăn đã chuẩn bị sẵn, thức ăn đã chế biến sẵn
thanh, cây, gậy
trưởng thành, chín muồi
đứng dở dở dội
cá ngừ
thanh toán, lập hóa đơn