We took a rowboat out on the lake.
Dịch: Chúng tôi đã chèo thuyền ra giữa hồ.
The rowboat was painted bright red.
Dịch: Chiếc thuyền chèo được sơn màu đỏ tươi.
thuyền
xuồng
chèo thuyền
chèo
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
lĩnh vực xây dựng
cá nhân đơn độc
người tử vong
chỉ huy đơn vị
lò đốt dầu
Logistics toàn cầu
lời thề
tiến thêm bước nữa