We took a rowboat out on the lake.
Dịch: Chúng tôi đã chèo thuyền ra giữa hồ.
The rowboat was painted bright red.
Dịch: Chiếc thuyền chèo được sơn màu đỏ tươi.
thuyền
xuồng
chèo thuyền
chèo
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
dạng dài
tái cấu trúc quy trình
hương thơm, nước hoa
lễ nhập quan
vấn đề cảm xúc
Điền kinh
hệ quả của việc
đảm bảo, bảo hành