This information is out of date.
Dịch: Thông tin này đã lỗi thời.
The milk is out of date.
Dịch: Sữa này đã hết hạn.
lỗi thời
cổ lỗ
lỗi mốt
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
trọng tâm kinh tế
Địa điểm giải trí
Khuyến mãi đồ uống
bài viết giải thích hoặc trình bày rõ ràng về một chủ đề nhằm làm sáng tỏ hoặc mở rộng kiến thức
miếng thịt bò nạm
xã biên giới
sự thật đằng sau
gấp