The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Tai nạn xe hơi đã gây ra một đám đông giao thông lớn.
The stock market crash affected many investors.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
va chạm
tai nạn
sự va chạm
đâm vào, va chạm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
khu vực văn hóa
buổi họp mặt Tết
Làm tốt trong một kỳ thi
bài báo khoa học
mô hình học
Chào thầy/cô
Điểm số không
Ẩm thực truyền thống của Việt Nam