The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Tai nạn xe hơi đã gây ra một đám đông giao thông lớn.
The stock market crash affected many investors.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
va chạm
tai nạn
sự va chạm
đâm vào, va chạm
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trẻ mới biết đi
nhiều người hỏi
bộ sưu tập theo mùa
vòi phun sương
Đường đi của đoàn lữ hành
Tham vọng bẩm sinh
mùa mưa
nhà máy thiết bị