The car crash caused a major traffic jam.
Dịch: Tai nạn xe hơi đã gây ra một đám đông giao thông lớn.
The stock market crash affected many investors.
Dịch: Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã ảnh hưởng đến nhiều nhà đầu tư.
va chạm
tai nạn
sự va chạm
đâm vào, va chạm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mê hoặc, quyến rũ
địa điểm tổ chức sự kiện
hư cấu không gian
viêm amidan
lòng đường
Cuộc tấn công, sự tấn công
chăm sóc bệnh viện
năm đóng bảo hiểm