Her clothing habit is very modern.
Dịch: Thói quen ăn mặc của cô ấy rất hiện đại.
His clothing habit is quite conservative.
Dịch: Thói quen ăn mặc của anh ấy khá bảo thủ.
khiếu thẩm mỹ ăn mặc
gu thời trang
quần áo
mặc quần áo
07/11/2025
/bɛt/
sự công nhận toàn cầu
cây nước (thảo dược có thể dùng làm thực phẩm hoặc thuốc)
Lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế
kỷ niệm tháng
Giá niêm yết
cơ quan quản lý
biểu tượng quốc gia
Hợp đồng cho thuê