Her clothing habit is very modern.
Dịch: Thói quen ăn mặc của cô ấy rất hiện đại.
His clothing habit is quite conservative.
Dịch: Thói quen ăn mặc của anh ấy khá bảo thủ.
khiếu thẩm mỹ ăn mặc
gu thời trang
quần áo
mặc quần áo
10/09/2025
/frɛntʃ/
địa chỉ của mình
chương trình sau giờ học
ngành in
tiết kiệm hưu trí
chỗ ở
Công cụ tạo nghệ thuật AI
khăn ướt dùng một lần
liên minh toàn cầu