She discussed her ideas with her peers.
Dịch: Cô ấy thảo luận ý tưởng của mình với bạn đồng lứa.
The conference was attended by many industry peers.
Dịch: Hội nghị đã thu hút nhiều đồng nghiệp trong ngành.
bạn đồng hành
người ngang hàng
quý tộc
nhìn chăm chú
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Người sợ công nghệ hoặc không thích công nghệ
Góc chill
món hải sản trộn
khu vực hàng hải
giao tiếp ảo
buổi biểu diễn thơ hoặc đọc thơ trước công chúng
vùng tương tác
Hé lộ ảnh cưới