My classmate helped me with my homework.
Dịch: Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.
I met my old classmate at the reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn cùng lớp cũ trong buổi họp mặt.
bạn học
bạn đồng lớp
lớp
phân loại
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
công cụ sức khỏe
vui không
công nghệ làm đẹp
diễn rồi ro cao
Boeing (tên một công ty sản xuất máy bay của Mỹ)
người yêu thích động vật hoang dã
dần dần
Những lo ngại về sức khỏe