My classmate helped me with my homework.
Dịch: Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.
I met my old classmate at the reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn cùng lớp cũ trong buổi họp mặt.
bạn học
bạn đồng lớp
lớp
phân loại
08/11/2025
/lɛt/
cơ hội ghi bàn
hợp tác xã tín dụng
xung đột quyết định
sự đột biến
Sức khỏe trực tràng
kiểm soát tài chính
thời gian có sẵn
kho hàng