My classmate helped me with my homework.
Dịch: Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.
I met my old classmate at the reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn cùng lớp cũ trong buổi họp mặt.
bạn học
bạn đồng lớp
lớp
phân loại
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
trong một tình huống khó khăn
vi sinh vật
hoạt động nông nghiệp
bất khả xâm phạm
trưng bày sản phẩm
súng nước
tài khoản kiểm soát
con cò