My classmate helped me with my homework.
Dịch: Bạn cùng lớp của tôi đã giúp tôi với bài tập về nhà.
I met my old classmate at the reunion.
Dịch: Tôi đã gặp lại bạn cùng lớp cũ trong buổi họp mặt.
bạn học
bạn đồng lớp
lớp
phân loại
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Đầu tư tăng trưởng
thuộc về lịch sử; mang tính lịch sử
Giao tiếp cơ bản
bộ, nhóm, tập hợp
Hậu quả pháp lý
Số lượng, khối lượng
tiểu vùng
Bộ phim bao bì