This is an important investment category.
Dịch: Đây là một hạng mục đầu tư quan trọng.
We need to analyze each investment category carefully.
Dịch: Chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng từng hạng mục đầu tư.
Loại đầu tư
Mục đầu tư
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hành động lấy cắp tài sản của người khác mà không có sự cho phép
lỗi danh tính
không trả nổi
bưu thiếp
ràng buộc hôn nhân
Biển trắng
sự dịch sai
khu bảo tồn động vật hoang dã