The class schedule has been updated for the new semester.
Dịch: Thời gian biểu lớp học đã được cập nhật cho học kỳ mới.
Can you provide me with the class schedule?
Dịch: Bạn có thể cung cấp cho tôi thời gian biểu lớp học không?
I need to check my class schedule before making plans.
Dịch: Tôi cần kiểm tra thời gian biểu lớp học trước khi lên kế hoạch.