The class schedule has been updated for the new semester.
Dịch: Thời gian biểu lớp học đã được cập nhật cho học kỳ mới.
Can you provide me with the class schedule?
Dịch: Bạn có thể cung cấp cho tôi thời gian biểu lớp học không?
I need to check my class schedule before making plans.
Dịch: Tôi cần kiểm tra thời gian biểu lớp học trước khi lên kế hoạch.
Lỗi biên dịch trong lập trình, xảy ra khi mã nguồn không hợp lệ hoặc có lỗi cú pháp khiến trình biên dịch không thể chuyển đổi mã thành mã máy được.