The company needs to reduce expenditure to increase profits.
Dịch: Công ty cần giảm chi tiêu để tăng lợi nhuận.
We are trying to reduce our expenditure on travel.
Dịch: Chúng tôi đang cố gắng giảm chi tiêu cho việc đi lại.
Cắt giảm chi tiêu
Giảm chi phí
sự giảm bớt
giảm
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
căng thẳng
dốc hết sức
kế hoạch đổi mới
Giọng hát truyền cảm
giun đất
rối loạn lo âu xã hội
Thương mại quốc tế
sự kính sợ, sự tôn kính