The visual inspection revealed several defects in the product.
Dịch: Kiểm tra bằng hình ảnh đã phát hiện ra nhiều lỗi trong sản phẩm.
Before shipping, a visual inspection is mandatory.
Dịch: Trước khi giao hàng, một cuộc kiểm tra bằng hình ảnh là bắt buộc.
He performed a thorough visual inspection of the equipment.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một cuộc kiểm tra bằng hình ảnh kỹ lưỡng về thiết bị.
Hệ thống điện nhỏ gọn, tích hợp các thành phần điện trong một không gian hạn chế để tối ưu hóa không gian và hiệu suất