I love using balsamic vinegar in my salads.
Dịch: Tôi thích sử dụng giấm balsamic trong món salad của mình.
Balsamic vinegar adds a rich flavor to dishes.
Dịch: Giấm balsamic mang lại hương vị đậm đà cho các món ăn.
giấm
balsamic
trang trí
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
dấn thân showbiz
tấm chắn bụi
Lễ đính hôn
phần dây đàn trong dàn nhạc hoặc dàn nhạc cụ dây
công việc tính toán
lành mạnh, bổ dưỡng
vỡ túi nâng ngực
có nước, chứa nước