The office was a chaotic environment after the reorganization.
Dịch: Văn phòng là một môi trường hỗn loạn sau khi tái tổ chức.
A chaotic environment can lead to stress and burnout.
Dịch: Một môi trường hỗn loạn có thể dẫn đến căng thẳng và kiệt sức.
môi trường mất trật tự
môi trường biến động
hỗn loạn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
độ lớn
Đi bộ du lịch
kế hoạch du lịch
Miếng bông tẩy trang dùng để tẩy trang mặt
yếu tố hài hước
nhà ở xã hội
tình trạng thể chất tốt
khả năng bắn súng