The adequacy of the data was questioned.
Dịch: Sự đầy đủ của dữ liệu đã bị nghi ngờ.
We need to assess the adequacy of the resources available.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá sự đầy đủ của các nguồn lực có sẵn.
sự đủ
sự có khả năng
đầy đủ
đáp ứng đủ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự nghỉ ngơi, sự thư giãn
người làm nông
Số dư đầu kỳ
Gia cảnh bình thường
cocktail cà phê
vải đã mòn hoặc sờn cũ
người buồn bã
trang trí lễ kỷ niệm