He is too spineless to stand up for his beliefs.
Dịch: Anh ta quá nhút nhát để đứng lên cho niềm tin của mình.
The spineless leader failed to make tough decisions.
Dịch: Nhà lãnh đạo nhút nhát đã không đưa ra quyết định khó khăn.
nhút nhát
nhát gan
sự nhút nhát
một cách nhút nhát
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
đám cưới xa hoa
tính sadistic, thích gây đau khổ cho người khác
làm yên lòng, trấn an
cái chong chóng
không tối ưu
Mục tiêu nghề nghiệp
ghé thăm
chương trình đào tạo từ xa