He is too spineless to stand up for his beliefs.
Dịch: Anh ta quá nhút nhát để đứng lên cho niềm tin của mình.
The spineless leader failed to make tough decisions.
Dịch: Nhà lãnh đạo nhút nhát đã không đưa ra quyết định khó khăn.
nhút nhát
nhát gan
sự nhút nhát
một cách nhút nhát
27/09/2025
/læp/
Thay đổi tăng dần
thảo quả
giúp đội tuyển vô địch
táo vùng, loại táo đặc sản của một khu vực nhất định
Biểu hiện, sự biểu đạt
Thị trường Bắc Mỹ
sự khinh thường
Nặn mụn