The politician's statement caused a public outcry.
Dịch: Tuyên bố của chính trị gia đã gây xôn xao dư luận.
The new law caused a public outcry among citizens.
Dịch: Luật mới đã gây xôn xao dư luận trong người dân.
khuấy động dư luận
gây xôn xao
gây tranh cãi
sự phản đối kịch liệt
sự náo động
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đi lang thang, đi dạo
lịch sử bóng đá quốc tế
mục tiêu hợp tác
Các quốc gia thấp
sự trồng trọt
chủ yếu
Tam Quốc
xe kéo