The politician's statement caused a public outcry.
Dịch: Tuyên bố của chính trị gia đã gây xôn xao dư luận.
The new law caused a public outcry among citizens.
Dịch: Luật mới đã gây xôn xao dư luận trong người dân.
khuấy động dư luận
gây xôn xao
gây tranh cãi
sự phản đối kịch liệt
sự náo động
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
lục giác
đường va chạm
Rau răm
khoe sắc ấn tượng
bão toàn cầu
Ngày của các bác sĩ quốc gia
mạng lưới tưới tiêu
sự nghi ngờ