The outcry over the new policy was immediate.
Dịch: Sự phản đối về chính sách mới là ngay lập tức.
There was a public outcry against the proposed law.
Dịch: Có một sự phản đối công khai chống lại luật được đề xuất.
cuộc phản đối
tiếng kêu la
người phản đối
kêu gào phản đối
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
trao đổi đoàn cấp cao
nhận thức về bản thân
truyền máu thành phần
thiếu nữ
hành động theo, tác động lên
Nghệ thuật nhân văn
hội nghị
sự nhuộm