The outcry over the new policy was immediate.
Dịch: Sự phản đối về chính sách mới là ngay lập tức.
There was a public outcry against the proposed law.
Dịch: Có một sự phản đối công khai chống lại luật được đề xuất.
cuộc phản đối
tiếng kêu la
người phản đối
kêu gào phản đối
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
cựu lãnh đạo
ca sĩ đình đám
bệnh truyền nhiễm
đồ thừa
sự tự tin
giải nén
tuyển chọn nhân sự
Bánh cá