The spacecraft is on a clash path with the asteroid.
Dịch: Tàu vũ trụ đang trên đường va chạm với tiểu hành tinh.
They need to change their course to avoid a clash path.
Dịch: Họ cần thay đổi hướng đi để tránh đường va chạm.
đường va chạm
lộ trình va chạm
cuộc va chạm
va chạm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phân tích tính cách
Theo dấu vết, theo manh mối
ngâm, chìm, nhấn chìm
Người bảo hiểm
Màn biểu diễn xe đạp
thịt heo quay
kịp thời
tấm polystyrene