The catchphrase of the campaign was memorable.
Dịch: Câu nói dễ nhớ của chiến dịch rất đáng nhớ.
She used a funny catchphrase in her presentation.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một câu nói dễ nhớ hài hước trong bài thuyết trình của mình.
Every popular show has a catchphrase.
Dịch: Mỗi chương trình nổi tiếng đều có một câu nói dễ nhớ.
Sự phụ thuộc lẫn nhau (một mối quan hệ trong đó một người dựa vào người khác để được chấp thuận và bản sắc)