Her indulgence in sweets has led to health issues.
Dịch: Việc cô ấy nuông chiều bản thân với đồ ngọt đã dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
He showed indulgence towards his children's mistakes.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự khoan dung đối với những sai lầm của con cái.
Indulgence is important in a balanced life.
Dịch: Sự khoan dung là quan trọng trong một cuộc sống cân bằng.