He wore a red beret.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc mũ beret màu đỏ.
The soldiers were recognizable by their black berets.
Dịch: Các binh sĩ có thể nhận ra qua những chiếc mũ beret đen của họ.
mũ
nón
sự yêu thích mũ beret
đội mũ beret
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
vài nghìn đồng
cảnh biển
bóng râm, bóng mát
phim phiêu lưu
đang ở gần, sắp xảy ra
tính vật chất
mùn
sinh vật huyền thoại