He wore a red beret.
Dịch: Anh ấy đội một chiếc mũ beret màu đỏ.
The soldiers were recognizable by their black berets.
Dịch: Các binh sĩ có thể nhận ra qua những chiếc mũ beret đen của họ.
mũ
nón
sự yêu thích mũ beret
đội mũ beret
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
món hải sản chiên
cuộc sống thành phố
Sức khỏe sinh sản nam giới
lệnh tạm giam
có óc thẩm mỹ, trang nhã, lịch sự
Phòng khám học tập
kế hoạch giảng dạy
phân hữu cơ