The puppet show was entertaining for children.
Dịch: Buổi biểu diễn múa rối rất thú vị cho trẻ em.
We went to a puppet show at the local theater.
Dịch: Chúng tôi đã đến xem một buổi biểu diễn múa rối tại nhà hát địa phương.
nghệ thuật múa rối
buổi biểu diễn rối dây
con rối
biểu diễn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
dẫn đến hòa bình
tổng vệ sinh
Làm săn chắc
cháy rừng
diện tích bỏng
Nghỉ giải lao
sạch sẽ
tìm thấy nhau