We need to secure the goods before shipping.
Dịch: Chúng ta cần bảo đảm hàng hóa trước khi vận chuyển.
The company implemented new measures to secure goods in transit.
Dịch: Công ty đã triển khai các biện pháp mới để bảo vệ hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
dụng cụ trượt băng tròn, thường làm bằng gỗ hoặc nhựa, dùng để trượt trên mặt băng hoặc sàn trượt