Her beauty captivated him.
Dịch: Vẻ đẹp của cô ấy đã quyến rũ anh.
The performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.
mê hoặc
làm say mê
hấp dẫn
sự quyến rũ
đầy quyến rũ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
báo cáo phân tích dữ liệu
mong muốn, khao khát
Giao thông bền vững
Bán cầu nam
Phòng Cảnh sát Kinh tế
Cơ hội vàng
nhà hát kịch
tâm lý người tiêu dùng