The performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn thật mê hoặc.
She has a mesmerizing smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
thu hút
hấp dẫn
sự mê hoặc
mê hoặc
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Sự giảm tốc kinh tế
phòng áp mái
cây violet
sự xuất sắc học thuật
quyết định chính
Giáo dục sau đại học
diode (điốt) là một linh kiện điện tử cho phép dòng điện chỉ đi theo một chiều.
mong được chia sẻ