The performance was mesmerizing.
Dịch: Buổi biểu diễn thật mê hoặc.
She has a mesmerizing smile.
Dịch: Cô ấy có một nụ cười quyến rũ.
thu hút
hấp dẫn
sự mê hoặc
mê hoặc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
chương trình đổi cũ lấy mới
Đường phố bị ngập
sự tham gia học đường
sushi với topping
đánh bóng nhẹ trong golf
dấu chân trực tuyến
Nuôi trồng thủy sản bền vững
bí ẩn, huyền bí