I like to have snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ khi xem phim.
Healthy snacks are important for maintaining energy levels.
Dịch: Đồ ăn nhẹ lành mạnh rất quan trọng để duy trì năng lượng.
món ăn thưởng thức
thức ăn ngón tay
thời gian ăn nhẹ
ăn vặt
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
cuộc chiến kinh tế
lĩnh vực dịch vụ
Thỏa thuận chi phí
sức khỏe bà mẹ
Giám đốc thương mại
bộ dụng cụ khẩn cấp
Khoa tiêu hóa
ngành in ấn