He handed me his calling card after our meeting.
Dịch: Anh ấy đã đưa cho tôi thẻ gọi của anh ấy sau cuộc họp.
She left her calling card at the front desk.
Dịch: Cô ấy đã để lại thẻ gọi của mình ở quầy lễ tân.
danh thiếp
thẻ liên lạc
người gọi
gọi
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
Thiết bị đeo trên đầu giúp người dùng trải nghiệm thực tế ảo.
lập trình hướng đối tượng
chất đông tụ
kiểu housing cuống tai
Công ty liên kết
chất lượng thấp
áo khoác lông
thịt heo quấn chỉ