I will call you later.
Dịch: Tôi sẽ gọi cho bạn sau.
Please call the emergency number.
Dịch: Vui lòng gọi số khẩn cấp.
She made a call to her friend.
Dịch: Cô ấy đã gọi cho bạn của mình.
gọi
liên lạc
triệu tập
người gọi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người tham gia trực tuyến
Quyền trưởng phái đoàn
áp lực lên hàng Việt
tư thế khỏa thân
luôn luôn
các cơ quan nội tạng
đặc điểm, đặc tính
Nuôi dạy con tích cực