verb
Swim in the stream together
/swɪm ɪn ðə striːm təˈɡɛðər/ Cùng nhau bơi ở suối
verb
Bathe in the stream together
/beɪð ɪn ðə striːm təˈɡɛðər/ Cùng nhau tắm suối
adverbial phrase
Not always together
Không phải lúc nào cũng ở cùng nhau
verb
work together on a problem
/wɜːrk təˈɡɛðər ɒn ə ˈprɒbləm/ cùng nhau giải quyết một vấn đề
verb phrase
jointly execute challenge
/dʒɔɪntli ˈɛksɪkjuːt ˈtʃælɪndʒ/ cùng nhau thực hiện thử thách
noun
collaborative respect
Sự tôn trọng trong quá trình hợp tác hoặc làm việc cùng nhau