Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cùng nhau"

verb
eat together
/iːt təˈɡɛðər/

ăn uống cùng nhau

verb
develop together
/dɪˈveləp təˈɡeðər/

phát triển cùng nhau

verb
Swim in the stream together
/swɪm ɪn ðə striːm təˈɡɛðər/

Cùng nhau bơi ở suối

verb
Bathe in the stream together
/beɪð ɪn ðə striːm təˈɡɛðər/

Cùng nhau tắm suối

verb
accompany each other
/əˈkʌmpəni iːtʃ ˈʌðər/

đồng hành cùng nhau

verb
overcome together
/ˌoʊvərˈkʌm təˈɡɛðər/

cùng nhau vượt qua

adverb
side by side
/saɪd baɪ saɪd/

sát cánh cùng nhau

adverbial phrase
Not always together
nɒt ˈɔːlweɪz təˈɡeðər

Không phải lúc nào cũng ở cùng nhau

verb
work together on a problem
/wɜːrk təˈɡɛðər ɒn ə ˈprɒbləm/

cùng nhau giải quyết một vấn đề

verb phrase
jointly execute challenge
/dʒɔɪntli ˈɛksɪkjuːt ˈtʃælɪndʒ/

cùng nhau thực hiện thử thách

verb
investigate together
/ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt təˈɡɛðər/

cùng nhau điều tra

noun
collaborative respect
/kəˌlæbərətɪv rɪˈspɛkt/

Sự tôn trọng trong quá trình hợp tác hoặc làm việc cùng nhau

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY