The project is now in its concluding stage.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn kết thúc.
We need to prepare for the concluding stage of the negotiations.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho giai đoạn kết thúc của các cuộc đàm phán.
Người nổi tiếng, người được yêu thích, thường là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thể thao.