The project is now in its concluding stage.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn kết thúc.
We need to prepare for the concluding stage of the negotiations.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho giai đoạn kết thúc của các cuộc đàm phán.
giai đoạn cuối
giai đoạn kết thúc
kết luận
kết thúc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
giải pháp tạm thời, giải pháp dự phòng
báo cáo
cột lái
Trang phục cho thời tiết lạnh
khu vực tầng 6
Bắt kịp
báo cáo kiểm toán thuế
biên bản, hồ sơ, bản ghi