The project is now in its concluding stage.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn kết thúc.
We need to prepare for the concluding stage of the negotiations.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho giai đoạn kết thúc của các cuộc đàm phán.
giai đoạn cuối
giai đoạn kết thúc
kết luận
kết thúc
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
hạn chế, giam giữ
miếng đệm vai
sở thích tình dục
các hoạt động giải trí
dân chủ tham gia
quản lý lớp học
Vấn đề trong chiến dịch
Chính sách cho người lao động