The project is now in its concluding stage.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn kết thúc.
We need to prepare for the concluding stage of the negotiations.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho giai đoạn kết thúc của các cuộc đàm phán.
cơ quan quản lý nông nghiệp