The project is now in its concluding stage.
Dịch: Dự án hiện đang ở giai đoạn kết thúc.
We need to prepare for the concluding stage of the negotiations.
Dịch: Chúng ta cần chuẩn bị cho giai đoạn kết thúc của các cuộc đàm phán.
giai đoạn cuối
giai đoạn kết thúc
kết luận
kết thúc
12/06/2025
/æd tuː/
phương pháp xử lý
Chỉ số thị trường chứng khoán
tiếp nhận cuộc gọi đến
Khoa học về thể dục
phe phái
sinh viên mới tốt nghiệp
văn bản văn học
thuật ngữ thông tục