We will accompany each other on this journey.
Dịch: Chúng ta sẽ đồng hành cùng nhau trên hành trình này.
They accompany each other to overcome difficulties.
Dịch: Họ đồng hành cùng nhau để vượt qua khó khăn.
đi cùng nhau
sánh bước cùng nhau
đồng hành
tình đồng hành
sự đồng hành
07/11/2025
/bɛt/
đặt chỗ trường học
điều kiện thay đổi
xe tải nặng
Viêm giác mạc khô
thiếu chuyên nghiệp
Lập trình viên máy tính
Cổng của rồng
sự thưởng thức thẩm mỹ