We will accompany each other on this journey.
Dịch: Chúng ta sẽ đồng hành cùng nhau trên hành trình này.
They accompany each other to overcome difficulties.
Dịch: Họ đồng hành cùng nhau để vượt qua khó khăn.
đi cùng nhau
sánh bước cùng nhau
đồng hành
tình đồng hành
sự đồng hành
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đánh giá từng tập
máy chém
tiền thuê nhà
ngành công trình dân dụng
Thiếu sắt
Chính phủ theo hiến pháp
chất đông tụ
Chiến lược thâm nhập thị trường