We need to work together on this problem.
Dịch: Chúng ta cần cùng nhau giải quyết vấn đề này.
The team worked together on the problem and found a solution.
Dịch: Cả đội đã cùng nhau giải quyết vấn đề và tìm ra giải pháp.
cộng tác giải quyết vấn đề
hợp tác giải quyết vấn đề
sự cộng tác
sự hợp tác
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
quyết tâm, sự kiên quyết
tân tổng thống
Ngọn núi, đỉnh núi
Giao tiếp giữa các nền văn hóa
chỉ số khối lượng
ràng buộc, giới hạn
công nghiệp vũ khí
không khí trong lành